Có 2 kết quả:

赶集 gǎn jí ㄍㄢˇ ㄐㄧˊ趕集 gǎn jí ㄍㄢˇ ㄐㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to go to market
(2) to go to a fair

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to go to market
(2) to go to a fair

Bình luận 0