Có 2 kết quả:
赶集 gǎn jí ㄍㄢˇ ㄐㄧˊ • 趕集 gǎn jí ㄍㄢˇ ㄐㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go to market
(2) to go to a fair
(2) to go to a fair
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go to market
(2) to go to a fair
(2) to go to a fair
Bình luận 0